Tấm xốp cách âm cách nhiệt Remak® XPS – vật liệu siêu nhẹ, chịu nén cao, chống nóng, chống lạnh, chống ẩm tuyệt đối, độ bền lên đến 50 năm. Giải pháp tối ưu cho sàn, tường, mái và kho lạnh công trình hiện đại.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về hiệu quả năng lượng, bền vững và chi phí vận hành thấp trở thành tiêu chí bắt buộc. Đó chính là lý do các chủ đầu tư ngày càng ưu tiên lựa chọn vật liệu cách âm cách nhiệt có giá trị sử dụng dài hạn thay vì chỉ quan tâm đến chi phí ban đầu.

Remak® XPS Foam – dòng xốp cách nhiệt – cách âm cao cấp được Remak sản xuất theo công nghệ đùn ép liên hoàn – là một trong những vật liệu giúp công trình đạt hiệu suất tối ưu xuyên suốt 20–50 năm.
Nhờ cấu trúc ô kín, độ hút ẩm cực thấp, cách nhiệt vượt trội và khả năng chịu nén cao, tấm xốp cách nhiệt chống nóng XPS trở thành lựa chọn hiệu quả về mặt kỹ thuật lẫn kinh tế, đặc biệt trong bài toán Life Cycle Cost (LCC) – Chi phí theo vòng đời công trình.
Vòng đời công trình là gì và vì sao quan trọng?
Khái niệm Life Cycle Cost (LCC) dùng để mô tả toàn bộ chi phí của một công trình từ lúc hình thành ý tưởng đến khi tháo dỡ.
Nếu như trước đây việc đánh giá vật liệu chỉ dựa vào giá mua, thì ngày nay, LCC phân tích cả:
- Chi phí vận hành (năng lượng, nhiệt lạnh, điều hòa)
- Chi phí bảo trì – sửa chữa
- Chi phí thay thế vật liệu
- Độ bền và tuổi thọ sử dụng
- Mức độ ảnh hưởng môi trường
Một vật liệu rẻ khi mua đôi khi lại tiêu tốn gấp nhiều lần chi phí trong quá trình vận hành. Ngược lại, vật liệu chất lượng tốt như Remak® XPS có thể tiết kiệm chi phí điện – bảo trì – chống thấm trong suốt hàng chục năm sử dụng.

Các giai đoạn chính trong vòng đời công trình
- Giai đoạn thiết kế – lập dự toán
Lựa chọn vật liệu phù hợp công năng
Tính toán cách nhiệt, tải trọng, tiêu chuẩn TCVN – ISO
Xác định chi phí khảo sát – tư vấn – cấp phép
- Giai đoạn thi công – lắp đặt
Chi phí nhân lực, vật tư, thiết bị
Rủi ro kỹ thuật, phát sinh xử lý
Tốc độ thi công ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí tổng
- Giai đoạn vận hành
Năng lượng cho điều hòa, làm lạnh, sưởi ấm
Quản lý – duy tu định kỳ
Hiệu quả cách nhiệt ảnh hưởng trực tiếp đến hóa đơn điện mỗi tháng
- Giai đoạn bảo trì – sửa chữa
Vật liệu kém chất lượng thường gây phát sinh:
Thấm nước – suy giảm cách nhiệt
Bong tróc – mục nát
Thay thế sau vài năm
Những chi phí này đôi khi chiếm 10–30% chi phí vòng đời.
- Giai đoạn kết thúc – tháo dỡ, tái chế
Thu gom, vận chuyển, xử lý vật liệu
Tác động môi trường
Vì vậy, lựa chọn vật liệu bền – ổn định ngay từ đầu giúp giảm chi phí đáng kể ở giai đoạn cuối.

Tấm xốp Remak® XPS Foam – Vật liệu cách nhiệt cấu trúc ô kín cho hiệu suất vượt trội
Tấm xốp cách nhiệt XPS Foam được sản xuất từ polystyrene nguyên sinh, sử dụng công nghệ Extrusion – đùn ép tạo ô kín.
Đặc điểm tạo nên sự khác biệt của Remak® XPS:
- Cấu trúc Closed-Cell 100% đồng nhất
Các ô khí được bao kín hoàn toàn
Không tạo khe hở truyền nhiệt
Ổn định kích thước, không co ngót
- Hệ số dẫn nhiệt thấp λ = 0.028 – 0.033 W/m.K
Giảm hấp thụ nhiệt từ mái, tường, nền
Tiết kiệm điện năng điều hòa – làm lạnh đáng kể
- Độ hút ẩm ≤ 0.3%
Đây là yếu tố then chốt giúp XPS Remak duy trì hiệu suất cách nhiệt lâu dài, đặc biệt trong môi trường:
- Mưa ẩm
- Nền đất ngập nước
- Sàn mái không che phủ
- Kho lạnh nhiệt độ thấp
Trong khi đó, các vật liệu như EPS, bông khoáng, bông thủy tinh có thể suy giảm hiệu quả nếu hút ẩm lâu ngày.
Lợi ích vòng đời: Vì sao xốp XPS cách nhiệt tạo ra khác biệt lớn trong 20–50 năm?
1) Không thấm nước – Không giảm hiệu suất theo thời gian
Vật liệu hút ẩm sẽ giảm cách nhiệt, khiến chi phí điện lạnh tăng mạnh.
Remak® XPS giữ hiệu suất gần như không thay đổi trong hàng chục năm sử dụng.
2) Chịu nén từ 150–700 kPa
Phù hợp cho các hạng mục chịu tải lớn:
- Nền kho lạnh
- Nền nhà xưởng logistic
- Sàn mái bê tông có đi lại
- Tôn nền, phòng sạch, bãi xe
Xốp cứng XPS không xẹp lún nên không phải thay thế, nhờ vậy giảm chi phí bảo trì.
3) Tuổi thọ sử dụng > 25 năm
Nhờ cấu trúc ô kín, XPS:
- Không bị oxy hóa
- Không mủn – không mục
- Không nấm mốc
- Không bị phá hoại bởi côn trùng
- Không xẹp độ dày
4) Tối ưu hiệu quả năng lượng (Energy Efficiency)
Với hệ số dẫn nhiệt thấp, công trình sử dụng Remak® XPS Foam ghi nhận:
- Kho lạnh: giảm 15–35% điện năng/năm
- Nhà dân – chung cư: giảm tải điều hòa 10–25%
- Công trình công nghiệp: giảm lượng nhiệt truyền qua mái – tường đến 40%
5) Chi phí vòng đời thấp hơn dù giá mua có thể cao hơn
Đây là điểm mấu chốt của LCC:
- Giá mua ban đầu ≠ Chi phí thật sự của công trình
- Vật liệu bền, ổn định = chi phí vận hành nhỏ + chi phí bảo trì thấp
- Tổng chi phí 20–50 năm thấp hơn rất nhiều

Ứng dụng của tấm Eco Remak® XPS Foam trong các loại công trình
Dưới đây là bảng ứng dụng chi tiết:
|
Ứng dụng |
Mục đích |
Lợi ích khi dùng XPS Remak® |
|
Sàn mái bê tông, sân thượng |
Chống nóng – chống ẩm |
Giảm hấp thụ nhiệt, ổn định cấu trúc chống thấm |
|
Tường – vách |
Cách nhiệt – cách âm |
Nhẹ, thi công nhanh, giảm tải kết cấu |
|
Kho lạnh – phòng cấp đông |
Duy trì nhiệt độ |
Giảm điện lạnh, chống ngưng tụ ẩm |
|
Nền kho logistic – xưởng |
Chịu tải trọng lớn |
Không xẹp, không biến dạng |
|
Phòng sạch – nhà máy dược – thực phẩm |
Kiểm soát vi khí hậu |
Ổn định môi trường sản xuất |
|
Ống gió – xe đông lạnh – trồng thủy canh |
Cách nhiệt – cách ẩm |
Độ bền cao, nhẹ, dễ gia công |
Lợi ích cho từng đối tượng trong chuỗi công trình
Đối với chủ đầu tư
- Tối ưu chi phí vận hành
- Giảm điện lạnh – điện điều hòa
- Đảm bảo độ bền – hạn chế sửa chữa
- Tăng giá trị tài sản công trình
Đối với nhà thầu thi công
- Dễ cắt, dễ lắp đặt
- Vật liệu cách nhiệt bảo ôn nhẹ giúp giảm nhân công
- Hạn chế lỗi kỹ thuật
- Tiến độ thi công nhanh
Đối với đơn vị tư vấn – thiết kế
- Đáp ứng tiêu chuẩn cách nhiệt TCVN, ISO, ASHRAE, LEED
- Tính toán U-value thuận lợi
- Tính ổn định cao, phù hợp công trình xanh

Remak® XPS Foam thực sự là lựa chọn nhỏ hôm nay, khác biệt lớn suốt vòng đời công trình. Không chỉ là một tấm vật liệu cách âm cách nhiệt, Remak® XPS Foam là giải pháp nâng cao hiệu suất năng lượng, đảm bảo chất lượng công trình trong dài hạn và giảm đáng kể chi phí vận hành – bảo trì.
Một quyết định đúng khi lựa chọn vật liệu sẽ mang lại lợi ích cho cả 20–50 năm sử dụng tiếp theo.
